Đánh giá sản phẩm CPU Intel Core i3-8100 (3.6GHz, 4 nhân, 4 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1151-v2
Intel Core i3-8100: Hiệu năng tăng hơn so với đời cũ – Giá không đổi.
Giới Thiệu
Các bộ xử lý Intel Coffee Lake đang tạo cơn sóng lớn trong cộng đồng người dùng máy tính. Tất cả các phân khúc Core i3, i5, i7 đều được tăng số nhân xử lý lên gấp rưỡi, hứa hẹn hiệu năng cũng tăng ít nhất 50% dù giá không đổi. Trước nay người dùng vẫn luôn hiểu ngầm với nhau rằng CPU 4 nhân Intel là hoàn hảo nhất cho người dùng thông thường: chạy mượt tất cả tác vụ, bật được
nhiều ứng dụng cùng lúc, chơi game max setting thoải mái với các card đồ họa cao cấp nhất mà không sợ nghẽn cổ chai… Vì thế nhận được nhiều quan tâm nhất lúc này là chú ngựa ô Core i3-8100.
Hiệu năng.
Đi thẳng vào vấn đề cho mọi người đỡ háo hức. Như ta biết thì AMD R3 1200 có 4 nhân 4 luồng xung nhịp 3.1Ghz và 8MB cache. Còn R3 1300X cũng vậy nhưng xung nhịp được nâng lên 3.5Ghz. Giá bán khởi điểm 2 CPU này là 110$ và 130$. Nhưng bài này sẽ tập trung vào R3 1300Xcó giá 130$ xung nhịp cũng gần bằng I3-8100 cho công bằng. Giá bán khởi điểm của Core i3-8100 là 120$. Như vậy nếu chỉ xét về CPU thì Intel rẻ hơn 10$ nhưng tí chúng ta xét p/p cả của bo mạch chủ nữa sẽ công bằng.
Ưu điểm:
- Core i3-8100 mang lại kết quả chơi game tốt và mã hoá tốt.
- Nhiệt độ tốt
- Kết quả đánh bại AMD R3 có khi gần bằng R5
Nhược điểm:
- Hiện tại chưa có nhiều bo mạch giá rẻ.
Thông số kỹ thuật chi tiết CPU Intel Core i3-8100 (3.6GHz, 4 nhân, 4 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1151-v2
Mô tả chi tiết | |
Hãng sản xuất: | Intel |
Chủng loại: | Core i3-8100 – Coffee Lake |
Socket: | 1151 V2 (Yêu cầu sử dụng mainboard 300 Series chipset) |
Tốc độ: | 3.6 GHz |
Bus Ram hỗ trợ: | DDR4 – 2400 MHz |
Nhân CPU: | 4 |
Luồng CPU: | 4 |
Bộ nhớ đệm: | 6 MB L3 cache |
Tập lệnh: | MMX instructions SSE / Streaming SIMD Extensions SSE2 / Streaming SIMD Extensions 2 SSE3 / Streaming SIMD Extensions 3 SSSE3 / Supplemental Streaming SIMD Extensions 3 SSE4 / SSE4.1 + SSE4.2 / Streaming SIMD Extensions 4 AES / Advanced Encryption Standard instructions AVX / Advanced Vector Extensions AVX2 / Advanced Vector Extensions 2.0 BMI / BMI1 + BMI2 / Bit Manipulation instructions F16C / 16-bit Floating-Point conversion instructions FMA3 / 3-operand Fused Multiply-Add instructions EM64T / Extended Memory 64 technology / Intel 64 NX / XD / Execute disable bit VT-x / Virtualization technology VT-d / Virtualization for directed I/O MPX / Memory Protection Extensions SGX / Software Guard Extensions |
Đồ họa tích hợp: | Intel® UHD Graphics 630 |
Dây truyền công nghệ: | 14nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa: | 65W |
Phụ kiện đi kèm: | Hộp, quạt tản nhiệt |
Reviews
There are no reviews yet.